MAX. HASTIGHET |
24 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
3 km/h
|
MAX. HASTIGHET |
46 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
10 km/h
|
MAX. HASTIGHET |
39 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
8 km/h
|
MAX. HASTIGHET |
11 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
2 km/h
|
MAX. HASTIGHET |
14 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
4 km/h
|
MAX. HASTIGHET |
14 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
4 km/h
|
MAX. HASTIGHET |
18 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
4 km/h
|
vind i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | vind i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | vind i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | vind i Giao Phong (12 km) | vind i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | vind i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | vind i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | vind i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | vind i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | vind i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | vind i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | vind i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | vind i Kim Trung (35 km) | vind i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | vind i Hon Ne (40 km) | vind i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | vind i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | vind i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | vind i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | vind i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)