Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:29 | 0,5 m | 55 | |
11:36 | 0,9 m | 55 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:32 | 0,4 m | 57 | |
11:34 | 1,0 m | 57 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:41 | 0,2 m | 63 | |
12:13 | 1,2 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:18 | 0,1 m | 71 | |
13:01 | 1,3 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:09 | 0,0 m | 79 | |
13:52 | 1,4 m | 82 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0,0 m | 84 | |
14:45 | 1,5 m | 86 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:10 | 0,0 m | 87 | |
15:36 | 1,5 m | 87 |
tidvatten för Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | tidvatten för Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | tidvatten för Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | tidvatten för Vung Chua Bay (14 km) | tidvatten för Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | tidvatten för Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | tidvatten för Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | tidvatten för Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | tidvatten för Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | tidvatten för Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)