Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:46 | 1,6 m | 57 | |
13:29 | 0,8 m | 60 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:32 | 1,8 m | 63 | |
14:40 | 0,6 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:26 | 1,9 m | 71 | |
15:34 | 0,5 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:23 | 2,0 m | 79 | |
16:23 | 0,4 m | 82 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:19 | 2,0 m | 84 | |
17:06 | 0,4 m | 86 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:12 | 2,0 m | 87 | |
17:46 | 0,4 m | 87 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:02 | 2,0 m | 87 | |
18:20 | 0,5 m | 85 |
tidvatten för Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (9 km) | tidvatten för Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (13 km) | tidvatten för Cu Lao Cham (17 km) | tidvatten för Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (20 km) | tidvatten för Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (21 km) | tidvatten för Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (32 km) | tidvatten för Da Nang (Danang) - Da Nang (37 km) | tidvatten för Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (45 km) | tidvatten för Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (54 km) | tidvatten för Lập An (Lap An) - Lập An (58 km)