MAX HÖJD | 1,4 m |
MIN HÖJD | 0,8 m |
MAX HÖJD | 1,2 m |
MIN HÖJD | 0,5 m |
MAX HÖJD | 1,1 m |
MIN HÖJD | 0,5 m |
MAX HÖJD | 1,2 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 1,2 m |
MIN HÖJD | 0,6 m |
MAX HÖJD | 0,9 m |
MIN HÖJD | 0,6 m |
MAX HÖJD | 0,8 m |
MIN HÖJD | 0,5 m |
vågor i Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (9 km) | vågor i Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (11 km) | vågor i Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (21 km) | vågor i Cu Lao Cham (22 km) | vågor i Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (23 km) | vågor i Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (30 km) | vågor i Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (45 km) | vågor i Da Nang (Danang) - Da Nang (45 km) | vågor i Dung Quat Bay (52 km) | vågor i Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (53 km)