MAX HÖJD |
0.6 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
1.1 m
|
MIN HÖJD |
0.6 m
|
MAX HÖJD |
1.3 m
|
MIN HÖJD |
0.9 m
|
MAX HÖJD |
1.1 m
|
MIN HÖJD |
0.7 m
|
MAX HÖJD |
0.8 m
|
MIN HÖJD |
0.6 m
|
MAX HÖJD |
0.7 m
|
MIN HÖJD |
0.4 m
|
MAX HÖJD |
1.1 m
|
MIN HÖJD |
0.5 m
|
vågor i Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (20 km) | vågor i Cam Pha (22 km) | vågor i Cai Bau (23 km) | vågor i Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (23 km) | vågor i Co To (24 km) | vågor i Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (26 km) | vågor i Tseing Mun (26 km) | vågor i Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (34 km) | vågor i Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (39 km) | vågor i Ha Long Bay (48 km) | vågor i Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (49 km) | vågor i Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (51 km)