MAX HÖJD |
1,2 m
|
MIN HÖJD |
0,5 m
|
MAX HÖJD |
3,5 m
|
MIN HÖJD |
1,2 m
|
MAX HÖJD |
3,2 m
|
MIN HÖJD |
1,6 m
|
MAX HÖJD |
1,6 m
|
MIN HÖJD |
0,9 m
|
MAX HÖJD |
0,8 m
|
MIN HÖJD |
0,4 m
|
MAX HÖJD |
0,6 m
|
MIN HÖJD |
0,4 m
|
vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (4.7 km) | vågor i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (10 km) | vågor i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | vågor i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (13 km) | vågor i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | vågor i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (23 km) | vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (24 km) | vågor i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (24 km) | vågor i Giao Phong (30 km) | vågor i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (31 km) | vågor i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (36 km) | vågor i Do Son (37 km) | vågor i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | vågor i Cua Namtrieu (48 km) | vågor i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (48 km) | vågor i Hai Phong (52 km)