MAX HÖJD |
0.9 m
|
MIN HÖJD |
0.4 m
|
MAX HÖJD |
0.8 m
|
MIN HÖJD |
0.4 m
|
MAX HÖJD |
0.8 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
0.3 m
|
MIN HÖJD |
0.1 m
|
MAX HÖJD |
0.5 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.9 m
|
MIN HÖJD |
0.5 m
|
vågor i Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | vågor i Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | vågor i Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | vågor i Hon Me (14 km) | vågor i Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | vågor i Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | vågor i Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | vågor i Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | vågor i Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | vågor i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | vågor i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | vågor i Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | vågor i Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | vågor i Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | vågor i Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | vågor i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | vågor i Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | vågor i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | vågor i Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | vågor i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)