Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:29 | -0.4 m | 69 | |
9:37 | 2.9 m | 69 | |
14:57 | 2.1 m | 65 | |
19:01 | 2.8 m | 65 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:10 | -0.2 m | 61 | |
10:16 | 2.8 m | 61 | |
15:44 | 2.0 m | 58 | |
19:50 | 2.7 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:49 | 0.2 m | 54 | |
10:51 | 2.7 m | 54 | |
16:34 | 1.9 m | 51 | |
20:46 | 2.4 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:26 | 0.5 m | 48 | |
11:23 | 2.7 m | 48 | |
17:30 | 1.7 m | 45 | |
22:02 | 2.2 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0.9 m | 44 | |
11:52 | 2.7 m | 44 | |
18:31 | 1.5 m | 42 | |
23:48 | 2.1 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:42 | 1.3 m | 42 | |
12:20 | 2.6 m | 43 | |
19:37 | 1.2 m | 43 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:35 | 2.1 m | 44 | |
6:28 | 1.7 m | 44 | |
12:49 | 2.6 m | 46 | |
20:39 | 1.0 m | 46 |
tidvatten för Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (30 km) | tidvatten för An Minh (37 km) | tidvatten för Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (52 km) | tidvatten för Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (65 km) | tidvatten för Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (70 km) | tidvatten för Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (73 km) | tidvatten för Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (75 km) | tidvatten för Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (77 km) | tidvatten för Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (78 km) | tidvatten för Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (83 km)