Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,3 m | 58 | |
12:08 | 2,4 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,2 m | 69 | |
13:09 | 2,4 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:13 | 0,2 m | 80 | |
14:07 | 2,4 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:25 | 0,2 m | 87 | |
15:01 | 2,4 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:36 | 0,3 m | 91 | |
15:49 | 2,3 m | 91 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:44 | 0,5 m | 91 | |
16:32 | 2,1 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:48 | 0,6 m | 88 | |
17:08 | 1,9 m | 85 |
tidvatten för Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | tidvatten för Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | tidvatten för Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | tidvatten för Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | tidvatten för Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | tidvatten för Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | tidvatten för Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | tidvatten för Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | tidvatten för Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | tidvatten för Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | tidvatten för Hon Nieu (25 km) | tidvatten för Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | tidvatten för Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | tidvatten för Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | tidvatten för Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | tidvatten för Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | tidvatten för Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | tidvatten för Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)