Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:40 | -0.3 m | 81 | |
16:18 | 3.8 m | 79 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:37 | -0.2 m | 76 | |
17:08 | 3.6 m | 72 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:30 | 0.0 m | 69 | |
17:55 | 3.4 m | 65 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:18 | 0.2 m | 61 | |
18:36 | 3.1 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 0.6 m | 54 | |
19:07 | 2.7 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:25 | 0.8 m | 48 | |
19:20 | 2.5 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:18 | 1.2 m | 44 | |
18:41 | 2.1 m | 42 |
tidvatten för Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | tidvatten för Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | tidvatten för Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | tidvatten för Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | tidvatten för Hon Nieu (16 km) | tidvatten för Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | tidvatten för Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | tidvatten för Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | tidvatten för Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | tidvatten för Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | tidvatten för Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | tidvatten för Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | tidvatten för Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | tidvatten för Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | tidvatten för Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | tidvatten för Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | tidvatten för Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | tidvatten för Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | tidvatten för Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)