MAX HÖJD | 1.5 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 1.1 m |
MAX HÖJD | 1.5 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.4 m |
MIN HÖJD | 0.8 m |
MAX HÖJD | 1.3 m |
MIN HÖJD | 0.8 m |
MAX HÖJD | 1.6 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
vågor i Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh (13 km) | vågor i Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (23 km) | vågor i Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (26 km) | vågor i Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (32 km) | vågor i Nha Trang (41 km) | vågor i Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (42 km) | vågor i Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (47 km) | vågor i Mui Dinh (61 km) | vågor i Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (70 km) | vågor i Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (70 km)