MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.7 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 0.7 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 0.8 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 0.7 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
vågor i Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (15 km) | vågor i Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (18 km) | vågor i Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (26 km) | vågor i Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (37 km) | vågor i Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (45 km) | vågor i An Minh (53 km) | vågor i Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (58 km) | vågor i Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (65 km) | vågor i Lok (ភូមិលក) - ភូមិលក (66 km) | vågor i Damnak Chang'aeur (ដំណាក់ចង្អើរ) - ដំណាក់ចង្អើរ (78 km)