MAX. TRYCK | 1008 hPa |
MIN. TRYCK | 1003 hPa |
MAX. TRYCK | 1009 hPa |
MIN. TRYCK | 1006 hPa |
MAX. TRYCK | 1008 hPa |
MIN. TRYCK | 1004 hPa |
MAX. TRYCK | 1008 hPa |
MIN. TRYCK | 1004 hPa |
MAX. TRYCK | 1009 hPa |
MIN. TRYCK | 1005 hPa |
MAX. TRYCK | 1006 hPa |
MIN. TRYCK | 1002 hPa |
MAX. TRYCK | 1005 hPa |
MIN. TRYCK | 1001 hPa |
atmosfäriskt tryck i Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | atmosfäriskt tryck i Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | atmosfäriskt tryck i Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | atmosfäriskt tryck i Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | atmosfäriskt tryck i Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | atmosfäriskt tryck i Trung Giang (26 km) | atmosfäriskt tryck i Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | atmosfäriskt tryck i Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | atmosfäriskt tryck i Gio Linh (34 km) | atmosfäriskt tryck i Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | atmosfäriskt tryck i Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | atmosfäriskt tryck i Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | atmosfäriskt tryck i Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)