Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:57 | 0,1 m | 87 | |
15:30 | 1,2 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:08 | 0,1 m | 91 | |
16:18 | 1,2 m | 91 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:16 | 0,2 m | 91 | |
17:01 | 1,1 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 0,3 m | 88 | |
17:37 | 1,0 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:22 | 0,4 m | 81 | |
18:07 | 0,9 m | 77 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
11:30 | 0,5 m | 72 | |
18:24 | 0,7 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:32 | 0,7 m | 61 | |
1:10 | 0,7 m | 61 | |
12:59 | 0,6 m | 55 | |
17:09 | 0,6 m | 55 |
tidvatten för Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | tidvatten för Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | tidvatten för Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | tidvatten för Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | tidvatten för Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | tidvatten för Trung Giang (26 km) | tidvatten för Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | tidvatten för Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | tidvatten för Gio Linh (34 km) | tidvatten för Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | tidvatten för Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | tidvatten för Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | tidvatten för Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)