Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:24 | 0,2 m | 48 | |
12:09 | 1,1 m | 52 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:14 | 0,1 m | 58 | |
13:13 | 1,2 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:13 | 0,1 m | 69 | |
14:14 | 1,3 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:20 | 0,1 m | 80 | |
15:12 | 1,3 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:32 | 0,1 m | 87 | |
16:06 | 1,3 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:43 | 0,1 m | 91 | |
16:54 | 1,2 m | 91 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:51 | 0,2 m | 91 | |
17:37 | 1,1 m | 90 |
tidvatten för Trung Giang (8 km) | tidvatten för Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | tidvatten för Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | tidvatten för Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | tidvatten för Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | tidvatten för Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | tidvatten för Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | tidvatten för Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | tidvatten för Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | tidvatten för Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | tidvatten för Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | tidvatten för Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)