Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:32 | 0,1 m | 58 | |
12:31 | 1,2 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0,1 m | 69 | |
13:32 | 1,2 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:38 | 0,1 m | 80 | |
14:30 | 1,2 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:50 | 0,1 m | 87 | |
15:24 | 1,2 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:01 | 0,1 m | 91 | |
16:12 | 1,2 m | 91 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:09 | 0,2 m | 91 | |
16:55 | 1,1 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:13 | 0,3 m | 88 | |
17:31 | 1,0 m | 85 |
tidvatten för Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | tidvatten för Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | tidvatten för Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | tidvatten för Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | tidvatten för Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | tidvatten för Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | tidvatten för Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | tidvatten för Trung Giang (32 km) | tidvatten för Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | tidvatten för Gio Linh (40 km) | tidvatten för Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | tidvatten för Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | tidvatten för Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | tidvatten för Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)