MAX HÖJD |
0.7 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.5 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
vågor i Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (17 km) | vågor i Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (19 km) | vågor i Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (22 km) | vågor i Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (24 km) | vågor i Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (31 km) | vågor i Da Nang (Danang) - Da Nang (36 km) | vågor i Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (41 km) | vågor i Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (44 km) | vågor i Lập An (Lap An) - Lập An (56 km) | vågor i Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (61 km)