MAX HÖJD |
0,9 m
|
MIN HÖJD |
0,7 m
|
MAX HÖJD |
0,9 m
|
MIN HÖJD |
0,5 m
|
MAX HÖJD |
1,0 m
|
MIN HÖJD |
0,4 m
|
MAX HÖJD |
1,0 m
|
MIN HÖJD |
0,4 m
|
MAX HÖJD |
1,0 m
|
MIN HÖJD |
0,4 m
|
MAX HÖJD |
0,6 m
|
MIN HÖJD |
0,5 m
|
MAX HÖJD |
0,8 m
|
MIN HÖJD |
0,6 m
|
vågor i Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (9 km) | vågor i Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (13 km) | vågor i Cu Lao Cham (17 km) | vågor i Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (20 km) | vågor i Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (21 km) | vågor i Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (32 km) | vågor i Da Nang (Danang) - Da Nang (37 km) | vågor i Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (45 km) | vågor i Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (54 km) | vågor i Lập An (Lap An) - Lập An (58 km)