MAX HÖJD |
0.8 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.8 m
|
MIN HÖJD |
0.1 m
|
MAX HÖJD |
0.6 m
|
MIN HÖJD |
0.1 m
|
MAX HÖJD |
0.5 m
|
MIN HÖJD |
0.1 m
|
MAX HÖJD |
0.6 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
0.5 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
vågor i Gio Linh (8 km) | vågor i Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | vågor i Trung Giang (16 km) | vågor i Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | vågor i Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | vågor i Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | vågor i Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | vågor i Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | vågor i Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | vågor i Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | vågor i Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | vågor i Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)