MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.4 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
vågor i Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | vågor i Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | vågor i Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | vågor i Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | vågor i Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | vågor i Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | vågor i Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | vågor i Trung Giang (32 km) | vågor i Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | vågor i Gio Linh (40 km) | vågor i Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | vågor i Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | vågor i Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | vågor i Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)