Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:11 | 2.0 m | 72 | |
17:29 | 0.6 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:53 | 2.1 m | 77 | |
18:08 | 0.6 m | 78 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:33 | 2.1 m | 79 | |
18:46 | 0.6 m | 80 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:13 | 2.1 m | 80 | |
19:20 | 0.6 m | 80 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:52 | 2.0 m | 79 | |
19:50 | 0.7 m | 78 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
11:32 | 1.9 m | 76 | |
20:13 | 0.8 m | 73 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:35 | 1.2 m | 71 | |
4:30 | 1.1 m | 71 | |
12:15 | 1.8 m | 68 | |
20:30 | 0.9 m | 68 |
tidvatten för Tam Quan (7 km) | tidvatten för Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (14 km) | tidvatten för Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (26 km) | tidvatten för Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (26 km) | tidvatten för Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (38 km) | tidvatten för Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (44 km) | tidvatten för Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (54 km) | tidvatten för Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (60 km) | tidvatten för Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (64 km) | tidvatten för Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (74 km)