Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:46 | 1.9 m | 60 | |
16:07 | 0.7 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:28 | 2.0 m | 67 | |
16:48 | 0.7 m | 70 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:11 | 2.0 m | 72 | |
17:28 | 0.6 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:53 | 2.1 m | 77 | |
18:07 | 0.6 m | 78 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:33 | 2.1 m | 79 | |
18:45 | 0.6 m | 80 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:13 | 2.1 m | 80 | |
19:19 | 0.6 m | 80 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:52 | 2.0 m | 79 | |
19:49 | 0.7 m | 78 |
tidvatten för Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (12 km) | tidvatten för Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (14 km) | tidvatten för Tam Quan (21 km) | tidvatten för Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (29 km) | tidvatten för Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (40 km) | tidvatten för Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (46 km) | tidvatten för Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (53 km) | tidvatten för Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (60 km) | tidvatten för Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (67 km) | tidvatten för Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (68 km)