Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
12:37 | 1.8 m | 51 | |
21:15 | 0.8 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:59 | 1.3 m | 48 | |
6:05 | 1.2 m | 48 | |
13:21 | 1.6 m | 45 | |
21:33 | 0.9 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:32 | 1.4 m | 44 | |
9:00 | 1.3 m | 44 | |
14:13 | 1.4 m | 42 | |
21:42 | 1.0 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:42 | 1.5 m | 42 | |
11:30 | 1.2 m | 42 | |
15:38 | 1.3 m | 43 | |
21:42 | 1.1 m | 43 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:03 | 1.6 m | 44 | |
13:26 | 1.1 m | 46 | |
18:40 | 1.2 m | 46 | |
21:14 | 1.1 m | 46 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:31 | 1.7 m | 48 | |
14:34 | 0.9 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:06 | 1.8 m | 54 | |
15:22 | 0.8 m | 57 |
tidvatten för Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | tidvatten för Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | tidvatten för Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | tidvatten för Quy Nhon (26 km) | tidvatten för Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | tidvatten för Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | tidvatten för Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | tidvatten för Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | tidvatten för Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | tidvatten för Vjnh Xuan Dai (65 km)