Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:39 | 2,1 m | 69 | |
15:37 | 0,6 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:47 | 2,1 m | 80 | |
16:18 | 0,6 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:48 | 2,1 m | 87 | |
16:52 | 0,6 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 2,1 m | 91 | |
17:19 | 0,7 m | 91 | |
23:32 | 1,1 m | 91 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:40 | 1,0 m | 91 | |
9:28 | 2,0 m | 91 | |
17:40 | 0,8 m | 90 | |
23:24 | 1,2 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:04 | 1,1 m | 88 | |
10:12 | 1,9 m | 88 | |
17:58 | 0,9 m | 85 | |
23:31 | 1,3 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:13 | 1,1 m | 81 | |
10:54 | 1,8 m | 81 | |
18:11 | 1,0 m | 77 | |
23:44 | 1,4 m | 77 |
tidvatten för Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | tidvatten för Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | tidvatten för Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | tidvatten för Quy Nhon (26 km) | tidvatten för Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | tidvatten för Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | tidvatten för Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | tidvatten för Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | tidvatten för Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | tidvatten för Vjnh Xuan Dai (65 km)