MAX HÖJD | 1.6 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
MAX HÖJD | 1.9 m |
MIN HÖJD | 1.1 m |
MAX HÖJD | 1.8 m |
MIN HÖJD | 1.1 m |
MAX HÖJD | 1.8 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
MAX HÖJD | 1.8 m |
MIN HÖJD | 1.1 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 1.2 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 1.2 m |
vågor i Pointe Lagan (5 km) | vågor i Tuy Phong (14 km) | vågor i Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (20 km) | vågor i Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (23 km) | vågor i Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (31 km) | vågor i Mui Dinh (36 km) | vågor i Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (45 km) | vågor i Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (47 km) | vågor i Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (63 km) | vågor i Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (73 km)