MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.8 m |
MAX HÖJD | 1.5 m |
MIN HÖJD | 0.8 m |
MAX HÖJD | 1.6 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.8 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
MAX HÖJD | 1.4 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
vågor i Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (13 km) | vågor i Pointe Lagan (16 km) | vågor i Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (20 km) | vågor i Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (28 km) | vågor i Tuy Phong (32 km) | vågor i Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (43 km) | vågor i Mui Dinh (55 km) | vågor i Phan Thiet (57 km) | vågor i Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (62 km) | vågor i Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (81 km)