MAX HÖJD |
0,8 m
|
MIN HÖJD |
0,4 m
|
MAX HÖJD |
0,6 m
|
MIN HÖJD |
0,3 m
|
MAX HÖJD |
0,5 m
|
MIN HÖJD |
0,2 m
|
MAX HÖJD |
1,2 m
|
MIN HÖJD |
0,5 m
|
MAX HÖJD |
1,3 m
|
MIN HÖJD |
1,0 m
|
MAX HÖJD |
1,2 m
|
MIN HÖJD |
1,0 m
|
vågor i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | vågor i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | vågor i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | vågor i Giao Phong (14 km) | vågor i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | vågor i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | vågor i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | vågor i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | vågor i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | vågor i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | vågor i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | vågor i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | vågor i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | vågor i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)