MAX HÖJD | 1,0 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 1,0 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 0,9 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 0,9 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 1,0 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 1,0 m |
MIN HÖJD | 0,7 m |
MAX HÖJD | 1,1 m |
MIN HÖJD | 0,8 m |
vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (6 km) | vågor i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (7 km) | vågor i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (10 km) | vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (14 km) | vågor i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (21 km) | vågor i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (22 km) | vågor i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | vågor i Do Son (29 km) | vågor i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (33 km) | vågor i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (33 km) | vågor i Giao Phong (38 km) | vågor i Cua Namtrieu (40 km) | vågor i Hai Phong (43 km) | vågor i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (44 km) | vågor i Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (47 km) | vågor i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (50 km) | vågor i Cat Ba (54 km)