MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.7 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 1.3 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
vågor i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (7 km) | vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (8 km) | vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (13 km) | vågor i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (17 km) | vågor i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (17 km) | vågor i Do Son (26 km) | vågor i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (28 km) | vågor i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (30 km) | vågor i Cua Namtrieu (35 km) | vågor i Hai Phong (37 km) | vågor i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (39 km) | vågor i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | vågor i Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (43 km) | vågor i Giao Phong (44 km) | vågor i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (49 km) | vågor i Cat Ba (52 km)