Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:37 | 0,4 m | 96 | |
16:42 | 3,2 m | 95 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:29 | 0,6 m | 93 | |
17:16 | 2,9 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:26 | 0,9 m | 86 | |
17:41 | 2,5 m | 81 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:41 | 1,4 m | 75 | |
17:23 | 2,0 m | 68 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:10 | 1,8 m | 62 | |
5:26 | 1,9 m | 62 | |
23:50 | 1,4 m | 55 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:15 | 2,4 m | 50 | |
23:52 | 0,9 m | 46 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:32 | 2,9 m | 44 |
tidvatten för Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | tidvatten för Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | tidvatten för Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | tidvatten för Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | tidvatten för Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | tidvatten för Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | tidvatten för Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | tidvatten för Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | tidvatten för Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | tidvatten för Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | tidvatten för Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | tidvatten för Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | tidvatten för Hon Me (35 km) | tidvatten för Hon Nieu (36 km) | tidvatten för Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | tidvatten för Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | tidvatten för Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | tidvatten för Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | tidvatten för Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)