Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:35 | -0.4 m | 81 | |
16:25 | 3.8 m | 79 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:32 | -0.3 m | 76 | |
17:15 | 3.7 m | 72 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:25 | -0.1 m | 69 | |
18:02 | 3.5 m | 65 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:13 | 0.1 m | 61 | |
18:43 | 3.2 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:53 | 0.5 m | 54 | |
19:14 | 2.8 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:20 | 0.8 m | 48 | |
19:27 | 2.5 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:13 | 1.2 m | 44 | |
18:48 | 2.1 m | 42 |
tidvatten för Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | tidvatten för Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | tidvatten för Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | tidvatten för Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | tidvatten för Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | tidvatten för Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | tidvatten för Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | tidvatten för Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | tidvatten för Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | tidvatten för Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | tidvatten för Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | tidvatten för Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | tidvatten för Hon Me (35 km) | tidvatten för Hon Nieu (36 km) | tidvatten för Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | tidvatten för Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | tidvatten för Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | tidvatten för Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | tidvatten för Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)