MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.8 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.5 m |
MAX HÖJD | 1.4 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 1.3 m |
MAX HÖJD | 1.6 m |
MIN HÖJD | 1.4 m |
vågor i Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (12 km) | vågor i Vung Ro (21 km) | vågor i Tuy An (30 km) | vågor i Vjnh Van Phong (39 km) | vågor i Vjnh Xuan Dai (42 km) | vågor i Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (51 km) | vågor i Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (59 km) | vågor i Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (68 km) | vågor i Quy Nhon (81 km) | vågor i Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (84 km)