MAX HÖJD | 1.3 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.5 m |
MAX HÖJD | 1.2 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 1.0 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 1.3 m |
MIN HÖJD | 0.5 m |
MAX HÖJD | 1.4 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.3 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
vågor i Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | vågor i Tuy An (12 km) | vågor i Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | vågor i Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | vågor i Quy Nhon (39 km) | vågor i Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | vågor i Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | vågor i Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | vågor i Vung Ro (63 km) | vågor i Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)