Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:15 | 0,1 m | 91 | |
15:26 | 1,3 m | 91 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:23 | 0,2 m | 91 | |
16:09 | 1,2 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:27 | 0,3 m | 88 | |
16:45 | 1,1 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:29 | 0,4 m | 81 | |
17:15 | 1,0 m | 77 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:37 | 0,5 m | 72 | |
17:32 | 0,8 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:39 | 0,7 m | 61 | |
0:18 | 0,8 m | 61 | |
12:06 | 0,6 m | 55 | |
16:17 | 0,7 m | 55 | |
23:10 | 0,6 m | 55 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:16 | 0,8 m | 49 | |
22:46 | 0,5 m | 44 |
tidvatten för Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | tidvatten för Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | tidvatten för Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | tidvatten för Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | tidvatten för Vung Chua Bay (20 km) | tidvatten för Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | tidvatten för Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | tidvatten för Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | tidvatten för Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | tidvatten för Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)