Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:01 | -0.1 m | 76 | |
17:18 | 1.4 m | 72 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:54 | 0.0 m | 69 | |
18:05 | 1.3 m | 65 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:42 | 0.1 m | 61 | |
18:46 | 1.2 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:22 | 0.2 m | 54 | |
19:17 | 1.1 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:49 | 0.3 m | 48 | |
19:30 | 1.0 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:42 | 0.4 m | 44 | |
18:51 | 0.8 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.6 m | 42 | |
16:05 | 0.7 m | 43 |
tidvatten för Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | tidvatten för Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | tidvatten för Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | tidvatten för Vung Chua Bay (14 km) | tidvatten för Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | tidvatten för Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | tidvatten för Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | tidvatten för Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | tidvatten för Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | tidvatten för Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)