Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:28 | 0.4 m | 48 | |
12:34 | 1.0 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.4 m | 54 | |
12:58 | 1.1 m | 57 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:02 | 0.2 m | 60 | |
13:32 | 1.2 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:42 | 0.2 m | 67 | |
14:12 | 1.3 m | 70 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:30 | 0.1 m | 72 | |
14:55 | 1.3 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:21 | 0.1 m | 77 | |
15:39 | 1.3 m | 78 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:11 | 0.1 m | 79 | |
16:22 | 1.4 m | 80 |
tidvatten för Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | tidvatten för Vung Chua Bay (7 km) | tidvatten för Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (14 km) | tidvatten för Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (20 km) | tidvatten för Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (20 km) | tidvatten för Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (26 km) | tidvatten för Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (39 km) | tidvatten för Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (46 km) | tidvatten för Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | tidvatten för Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (52 km)