MAX HÖJD |
0.8 m
|
MIN HÖJD |
0.5 m
|
MAX HÖJD |
0.9 m
|
MIN HÖJD |
0.6 m
|
MAX HÖJD |
1.1 m
|
MIN HÖJD |
0.4 m
|
MAX HÖJD |
0.9 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.9 m
|
MIN HÖJD |
0.4 m
|
MAX HÖJD |
0.5 m
|
MIN HÖJD |
0.4 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.4 m
|
vågor i Dung Quat Bay (11 km) | vågor i Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (13 km) | vågor i Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (18 km) | vågor i Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (24 km) | vågor i Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (35 km) | vågor i Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (40 km) | vågor i Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (45 km) | vågor i Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (51 km) | vågor i Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (60 km) | vågor i Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (62 km)