MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.4 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 0.8 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
vågor i Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (7 km) | vågor i Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (11 km) | vågor i Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (23 km) | vågor i Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (29 km) | vågor i Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (33 km) | vågor i Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (41 km) | vågor i Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (43 km) | vågor i Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (52 km) | vågor i Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (53 km) | vågor i Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (61 km)