Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:21 | 3,4 m | 88 | |
10:16 | 1,8 m | 88 | |
15:20 | 3,4 m | 85 | |
22:29 | 0,6 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:39 | 3,3 m | 81 | |
10:48 | 1,6 m | 81 | |
16:03 | 3,3 m | 77 | |
23:00 | 0,9 m | 77 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:56 | 3,3 m | 72 | |
11:20 | 1,4 m | 72 | |
16:46 | 3,2 m | 67 | |
23:28 | 1,2 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:11 | 3,2 m | 61 | |
11:53 | 1,3 m | 61 | |
17:31 | 3,1 m | 55 | |
23:56 | 1,5 m | 55 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:25 | 3,2 m | 49 | |
12:28 | 1,2 m | 44 | |
18:23 | 2,9 m | 44 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:24 | 1,9 m | 38 | |
5:39 | 3,1 m | 38 | |
13:06 | 1,2 m | 33 | |
19:34 | 2,7 m | 33 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:51 | 2,2 m | 29 | |
5:53 | 3,1 m | 29 | |
13:53 | 1,2 m | 27 | |
21:27 | 2,6 m | 27 |
tidvatten för Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | tidvatten för Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | tidvatten för Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | tidvatten för Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | tidvatten för Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | tidvatten för Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | tidvatten för Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | tidvatten för Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | tidvatten för Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | tidvatten för Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)