Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:07 | 0.1 m | 61 | |
7:22 | 3.2 m | 61 | |
12:41 | 2.3 m | 58 | |
16:56 | 3.0 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:46 | 0.5 m | 54 | |
7:57 | 3.1 m | 54 | |
13:31 | 2.2 m | 51 | |
17:52 | 2.7 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:23 | 0.8 m | 48 | |
8:29 | 3.0 m | 48 | |
14:27 | 2.0 m | 45 | |
19:08 | 2.5 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:01 | 1.2 m | 44 | |
8:58 | 3.0 m | 44 | |
15:28 | 1.8 m | 42 | |
20:54 | 2.4 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 1.6 m | 42 | |
9:26 | 2.9 m | 42 | |
16:34 | 1.5 m | 43 | |
22:41 | 2.4 m | 43 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:25 | 2.0 m | 44 | |
9:55 | 2.9 m | 44 | |
17:36 | 1.3 m | 46 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:16 | 2.5 m | 48 | |
4:28 | 2.3 m | 48 | |
10:27 | 2.9 m | 48 | |
18:29 | 1.0 m | 51 |
tidvatten för Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | tidvatten för Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | tidvatten för Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | tidvatten för Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | tidvatten för Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | tidvatten för Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | tidvatten för Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | tidvatten för Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | tidvatten för Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | tidvatten för Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)