MAX HÖJD | 1.0 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
MAX HÖJD | 0.8 m |
MIN HÖJD | 0.5 m |
MAX HÖJD | 0.9 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
MAX HÖJD | 1.0 m |
MIN HÖJD | 0.5 m |
MAX HÖJD | 0.9 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
MAX HÖJD | 0.7 m |
MIN HÖJD | 0.5 m |
vågor i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | vågor i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | vågor i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | vågor i Hon Ne (10 km) | vågor i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | vågor i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | vågor i Kim Trung (15 km) | vågor i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | vågor i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | vågor i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | vågor i Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | vågor i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | vågor i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | vågor i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | vågor i Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | vågor i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | vågor i Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | vågor i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | vågor i Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | vågor i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)