MAX HÖJD | 1,6 m |
MIN HÖJD | 0,6 m |
MAX HÖJD | 1,0 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 0,6 m |
MIN HÖJD | 0,2 m |
MAX HÖJD | 0,6 m |
MIN HÖJD | 0,2 m |
MAX HÖJD | 0,5 m |
MIN HÖJD | 0,2 m |
MAX HÖJD | 0,7 m |
MIN HÖJD | 0,2 m |
MAX HÖJD | 0,9 m |
MIN HÖJD | 0,3 m |
vågor i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | vågor i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | vågor i Kim Trung (5 km) | vågor i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | vågor i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | vågor i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | vågor i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | vågor i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | vågor i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | vågor i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | vågor i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | vågor i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | vågor i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | vågor i Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | vågor i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | vågor i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | vågor i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | vågor i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | vågor i Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | vågor i Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)