MAX HÖJD | 1.8 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.8 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
MAX HÖJD | 1.8 m |
MIN HÖJD | 1.1 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
vågor i Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (27 km) | vågor i Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (29 km) | vågor i Hàm Tân (Ham Tan) - Hàm Tân (44 km) | vågor i Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (45 km) | vågor i Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (57 km) | vågor i Pointe Lagan (71 km) | vågor i Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (76 km) | vågor i Mui Ba Kiem (82 km) | vågor i Tuy Phong (88 km) | vågor i Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (89 km)