Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:41 | -0.2 m | 76 | |
18:23 | 3.8 m | 72 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:34 | 0.0 m | 69 | |
19:10 | 3.6 m | 65 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:22 | 0.2 m | 61 | |
19:51 | 3.3 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.6 m | 54 | |
20:22 | 2.9 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:29 | 0.9 m | 48 | |
20:35 | 2.6 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:22 | 1.3 m | 44 | |
19:56 | 2.2 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:51 | 1.7 m | 42 | |
17:10 | 2.0 m | 43 |
tidvatten för Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (8 km) | tidvatten för Do Son (10 km) | tidvatten för Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | tidvatten för Cua Namtrieu (19 km) | tidvatten för Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (21 km) | tidvatten för Hai Phong (22 km) | tidvatten för Đông Long (Dong Long) - Đông Long (26 km) | tidvatten för Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (26 km) | tidvatten för Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (31 km) | tidvatten för Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (36 km) | tidvatten för Cat Ba (37 km) | tidvatten för Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (42 km) | tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (43 km) | tidvatten för Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (47 km) | tidvatten för Ha Long Bay (51 km)