Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:45 | 0.8 m | 71 | |
19:09 | 2.8 m | 68 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:04 | 1.3 m | 64 | |
19:04 | 2.4 m | 61 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:28 | 1.7 m | 59 | |
16:57 | 2.1 m | 57 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.7 m | 55 | |
12:09 | 2.3 m | 56 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:21 | 1.3 m | 57 | |
12:07 | 2.8 m | 60 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:30 | 0.8 m | 63 | |
12:46 | 3.3 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.4 m | 71 | |
13:34 | 3.6 m | 75 |
tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (7 km) | tidvatten för Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | tidvatten för Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (13 km) | tidvatten för Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (16 km) | tidvatten för Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | tidvatten för Giao Phong (23 km) | tidvatten för Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (23 km) | tidvatten för Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (29 km) | tidvatten för Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (30 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (34 km) | tidvatten för Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | tidvatten för Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (41 km) | tidvatten för Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (42 km) | tidvatten för Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (45 km) | tidvatten för Do Son (48 km) | tidvatten för Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (51 km)