Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:48 | 3,0 m | 44 | |
23:36 | 0,6 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:26 | 0,4 m | 58 | |
12:58 | 3,6 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:25 | 0,2 m | 69 | |
13:59 | 3,7 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:32 | 0,2 m | 80 | |
14:57 | 3,7 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:44 | 0,2 m | 87 | |
15:51 | 3,7 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:55 | 0,4 m | 91 | |
16:39 | 3,5 m | 91 |
tidvatten för Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | tidvatten för Cua Namtrieu (11 km) | tidvatten för Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | tidvatten för Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | tidvatten för Hai Phong (18 km) | tidvatten för Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | tidvatten för Cat Ba (27 km) | tidvatten för Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | tidvatten för Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | tidvatten för Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | tidvatten för Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | tidvatten för Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | tidvatten för Ha Long Bay (42 km) | tidvatten för Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | tidvatten för Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | tidvatten för Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)