Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:40 | -0.2 m | 76 | |
18:31 | 3.8 m | 72 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:33 | 0.0 m | 69 | |
19:18 | 3.6 m | 65 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:21 | 0.2 m | 61 | |
19:59 | 3.3 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:01 | 0.6 m | 54 | |
20:30 | 2.9 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.9 m | 48 | |
20:43 | 2.6 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:21 | 1.3 m | 44 | |
20:04 | 2.2 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:50 | 1.7 m | 42 | |
17:18 | 2.0 m | 43 |
tidvatten för Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | tidvatten för Cua Namtrieu (11 km) | tidvatten för Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | tidvatten för Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | tidvatten för Hai Phong (18 km) | tidvatten för Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | tidvatten för Cat Ba (27 km) | tidvatten för Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | tidvatten för Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | tidvatten för Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | tidvatten för Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | tidvatten för Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | tidvatten för Ha Long Bay (42 km) | tidvatten för Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | tidvatten för Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | tidvatten för Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)