MAX HÖJD | 3,2 m |
MIN HÖJD | 1,6 m |
MAX HÖJD | 2,0 m |
MIN HÖJD | 1,0 m |
MAX HÖJD | 0,9 m |
MIN HÖJD | 0,6 m |
MAX HÖJD | 0,6 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 0,8 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 1,1 m |
MIN HÖJD | 0,6 m |
MAX HÖJD | 1,4 m |
MIN HÖJD | 0,8 m |
vågor i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | vågor i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | vågor i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | vågor i Giao Phong (14 km) | vågor i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | vågor i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | vågor i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | vågor i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | vågor i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | vågor i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | vågor i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | vågor i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | vågor i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | vågor i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)