Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:01 | 0,3 m | 83 | |
17:33 | 3,5 m | 80 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:53 | 0,5 m | 77 | |
18:10 | 3,2 m | 73 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:40 | 0,9 m | 68 | |
18:39 | 2,8 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:22 | 1,2 m | 59 | |
18:52 | 2,5 m | 54 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:03 | 1,6 m | 49 | |
18:10 | 2,1 m | 44 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 2,0 m | 40 | |
3:57 | 2,1 m | 40 | |
6:59 | 2,0 m | 40 | |
7:35 | 2,1 m | 40 | |
10:51 | 2,0 m | 40 | |
15:04 | 2,0 m | 37 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:26 | 1,7 m | 34 | |
10:20 | 2,2 m | 34 |
tidvatten för Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | tidvatten för Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | tidvatten för Giao Phong (14 km) | tidvatten för Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | tidvatten för Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | tidvatten för Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | tidvatten för Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | tidvatten för Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | tidvatten för Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | tidvatten för Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | tidvatten för Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | tidvatten för Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | tidvatten för Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | tidvatten för Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)