Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:53 | 3,0 m | 44 | |
23:46 | 0,7 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:36 | 0,5 m | 58 | |
12:03 | 3,6 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:35 | 0,3 m | 69 | |
13:04 | 3,7 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:42 | 0,3 m | 80 | |
14:02 | 3,7 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,3 m | 87 | |
14:56 | 3,7 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 91 | |
15:44 | 3,5 m | 91 |
tidvatten för Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | tidvatten för Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | tidvatten för Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | tidvatten för Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | tidvatten för Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | tidvatten för Giao Phong (23 km) | tidvatten för Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | tidvatten för Kim Trung (24 km) | tidvatten för Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | tidvatten för Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | tidvatten för Hon Ne (29 km) | tidvatten för Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | tidvatten för Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | tidvatten för Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | tidvatten för Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | tidvatten för Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | tidvatten för Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | tidvatten för Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)