Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0,4 m | 71 | |
13:24 | 3,6 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:59 | 0,2 m | 79 | |
14:15 | 3,8 m | 82 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:58 | 0,1 m | 84 | |
15:08 | 3,9 m | 86 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:00 | 0,0 m | 87 | |
15:59 | 3,9 m | 87 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:03 | 0,1 m | 87 | |
16:47 | 3,7 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:00 | 0,3 m | 83 | |
17:31 | 3,5 m | 80 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:52 | 0,5 m | 77 | |
18:08 | 3,2 m | 73 |
tidvatten för Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | tidvatten för Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | tidvatten för Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | tidvatten för Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | tidvatten för Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | tidvatten för Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | tidvatten för Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | tidvatten för Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | tidvatten för Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | tidvatten för Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | tidvatten för Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | tidvatten för Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | tidvatten för Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | tidvatten för Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | tidvatten för Kim Trung (47 km) | tidvatten för Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | tidvatten för Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)