Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:43 | 0.8 m | 71 | |
18:48 | 2.9 m | 68 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:02 | 1.3 m | 64 | |
18:43 | 2.5 m | 61 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:26 | 1.7 m | 59 | |
16:36 | 2.2 m | 57 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:16 | 1.7 m | 55 | |
11:48 | 2.4 m | 55 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:19 | 1.3 m | 57 | |
11:46 | 2.9 m | 57 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:28 | 0.8 m | 63 | |
12:25 | 3.4 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:05 | 0.4 m | 71 | |
13:13 | 3.7 m | 75 |
tidvatten för Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | tidvatten för Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | tidvatten för Hon Ne (5 km) | tidvatten för Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | tidvatten för Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | tidvatten för Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | tidvatten för Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | tidvatten för Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | tidvatten för Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | tidvatten för Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | tidvatten för Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | tidvatten för Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | tidvatten för Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | tidvatten för Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | tidvatten för Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | tidvatten för Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | tidvatten för Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | tidvatten för Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | tidvatten för Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)