Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:30 | 0,8 m | 63 | |
12:32 | 3,3 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,4 m | 71 | |
13:20 | 3,6 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:58 | 0,2 m | 79 | |
14:11 | 3,8 m | 82 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:57 | 0,1 m | 84 | |
15:04 | 3,9 m | 86 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:59 | 0,0 m | 87 | |
15:55 | 3,9 m | 87 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0,1 m | 87 | |
16:43 | 3,7 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:59 | 0,3 m | 83 | |
17:27 | 3,5 m | 80 |
tidvatten för Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | tidvatten för Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | tidvatten för Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | tidvatten för Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | tidvatten för Giao Phong (19 km) | tidvatten för Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | tidvatten för Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | tidvatten för Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | tidvatten för Kim Trung (28 km) | tidvatten för Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | tidvatten för Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | tidvatten för Hon Ne (34 km) | tidvatten för Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | tidvatten för Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | tidvatten för Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | tidvatten för Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | tidvatten för Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | tidvatten för Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)